Có 2 kết quả:
民營 mín yíng ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥˊ • 民营 mín yíng ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
privately run (i.e. by a company, not the state)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
privately run (i.e. by a company, not the state)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh